Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back of




back+of
['bækɔv]
giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng sau
bring me the dictionary back of the electric fan
mang quyển từ điển đằng sau cái quạt máy đến cho tôi


/'kækɔv/

giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng sau

Related search result for "back of"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.